ĐẠI HỌC KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI TUYỂN SINH 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ đúng theo môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 52340101 | Quản trị ghê doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
4 | 52510201 | Công nghệ chuyên môn cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
7 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
8 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
9 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 52540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
12 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 52340101 | Quản trị ghê doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
14 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
15 | 52510201 | Công nghệ chuyên môn cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
16 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 52510301 | Công nghệ chuyên môn điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
18 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
19 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
20 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 52540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |

DKK - Đại học tài chính kỹ thuật công nghiệp