XSMB
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,6 | 5 | 2,5,1 |
1 | 7,5,1 | 6 | 5,9 |
2 | 8,4 | 7 | 0,6,1 |
3 | 2,0,7,6,2 | 8 | 2 |
4 | 4,6,2,0 | 9 | 0,8 |
Bạn đang xem: Xsmb
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2,9,8,1,7 |
1 | 2,3 | 6 | 1,6,9,0,7 |
2 | - | 7 | 4,2,9,9 |
3 | 6,5 | 8 | 9,1,2 |
4 | 4,1 | 9 | 3,4,0,9 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,3 | 5 | 5,5,5 |
1 | 9,2 | 6 | 9,4,4,7,9,1 |
2 | 1 | 7 | 1,1,3,0,7 |
3 | 3,8,3 | 8 | 0,2,1 |
4 | 3 | 9 | 5 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,7,0,6,0 | 5 | 3 |
1 | 7 | 6 | 6 |
2 | 2 | 7 | 2,5 |
3 | 7,3,0,7,8 | 8 | 7,3 |
4 | 1,6,8,6 | 9 | 9,6,1,0,0 |
Xem thêm: Dịch Dãy Số Sang Chữ Trong Excel, Phiên Dịch Nhị Phân
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,8,1 | 5 | 7,5 |
1 | 9 | 6 | 2,4,5 |
2 | 8,0,1 | 7 | 1,2 |
3 | 2 | 8 | 7,5,6,2,0 |
4 | 1,6,2,2 | 9 | 6,4,5 |
10GC 11GC 15GC 3GC 4GC 6GC | |
ĐB | 67896 |
G.1 | 70731 |
G.2 | 69176 18124 |
G.3 | 27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
G.4 | 5183 4837 8723 9821 |
G.5 | 9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
G.6 | 454 824 291 |
G.7 | 83 44 66 03 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3 | 5 | 4 |
1 | - | 6 | 1,6 |
2 | 4,3,1,4 | 7 | 6,6,2,5 |
3 | 1,7 | 8 | 2,3,3,2,3 |
4 | 6,7,4 | 9 | 6,2,7,1 |
Xem thêm: A Là Ký Hiệu Gì Trong Vật Lý Thường Gặp, U Là Gì Trong Vật Lý
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,0 | 5 | 5,0,6 |
1 | 9,1,2 | 6 | 5,8,6 |
2 | 3,6,4 | 7 | 1 |
3 | 9,9,8,0 | 8 | 2,5,3 |
4 | 6 | 9 | 2,4,0,6 |
Cơ cấu phần thưởng XS miền Bắc
Xổ số khu vực miền bắc hay nói một cách khác là Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội, viết tắt là XSMB, SXMB, KQXSMB, XS miền Bắc, XSHN...
1. Kế hoạch mở thưởng- máy 2: xổ số Hà Nội- vật dụng 3: xổ số kiến thiết Quảng Ninh- thứ 4: xổ số Bắc Ninh- sản phẩm công nghệ 5: xổ số Hà Nội- sản phẩm 6: xổ số kiến thiết Hải Phòng- máy 7: xổ số Nam Định- công ty Nhật: xổ số kiến thiết Thái Bình
2. Thời gian quay thưởngXổ số miền Bắc bắt đầu quay thưởng tự 18h10 hàng ngày (trừ 4 ngày đầu năm mới nguyên đán: 30, 1, 2, 3).
3. Địa điểm xoay thưởng4. Cơ cấu tổ chức giải thưởng- loại vé 10.000đ.
Giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL sản phẩm tháng) | Quay 8 cam kết hiệu và 5 số | 500.000.000 |
6 giải (các ngày khác) | Quay 6 cam kết hiệu và 5 số | ||
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) | Quay 8 ký kết hiệu với 5 số | 25.000.000 |
9 giải (các ngày khác) | Quay 6 ký kết hiệu và 5 số | ||
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 (Xổ số truyền thống, xổ số kiến thiết Thủ Đô (XSTD) hay xổ số kiến thiết Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay) cf68 |